upbraiding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌəp.ˈbreɪ.diɳ/
Động từ
sửaupbraiding
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của upbraid.
Danh từ
sửaupbraiding
- Sự quở trách, sự trách mắng, sự mắng nhiếc.
- Lời quở trách, lời trách mắng, lời mắng nhiếc.
Tham khảo
sửa- "upbraiding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)