Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

unwrap ngoại động từ /.ˈræp/

  1. Mở gói, mở bọc; trải ra (cái gì đã quấn).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa