unsteadily
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.ˈstɛ.di.li/
Hoa Kỳ | [ˌən.ˈstɛ.di.li] |
Phó từ
sửaunsteadily /ˌən.ˈstɛ.di.li/
- Không vững, không chắc, lung lay (đồ vật... ).
- Lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay... ).
- Không đều.
- Không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả ).
- Chập chờn, leo lét (ngọn đèn).
- Nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết.
- Phóng đãng, không có nề nếp (lối sống... ).
Tham khảo
sửa- "unsteadily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)