Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌən.ˈstɛ.di.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

unsteadily /ˌən.ˈstɛ.di.li/

  1. Không vững, không chắc, lung lay (đồ vật... ).
  2. Lảo đảo, loạng choạng, run rẩy (bước đi, tay... ).
  3. Không đều.
  4. Không ổn định, hay thay đổi, lên xuống thất thường (thị trường, giá cả ).
  5. Chập chờn, leo lét (ngọn đèn).
  6. Nhẹ dạ, hay đổi lòng, không bền; hay do dự, lưỡng lự, không quả quyết.
  7. Phóng đãng, không có nề nếp (lối sống... ).

Tham khảo sửa