Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈʃæ.kəl/

Ngoại động từ

sửa

unshackle ngoại động từ /.ˈʃæ.kəl/

  1. Mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa