unshackled
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈʃæ.kəld/
Động từ
sửaunshackled
Chia động từ
sửaunshackle
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaunshackled /.ˈʃæ.kəld/
Tham khảo
sửa- "unshackled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)