Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít unge ungen
Số nhiều unger ungene

unge

  1. Thú con.
    De fleste dyr føder levende unger.
  2. Trẻ con, con nít.
    En flokk unger lekte i veien.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa