unfrock
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈfrɑːk/
Ngoại động từ
sửaunfrock ngoại động từ /.ˈfrɑːk/
Chia động từ
sửaunfrock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to unfrock | |||||
Phân từ hiện tại | unfrocking | |||||
Phân từ quá khứ | unfrocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unfrock | unfrock hoặc unfrockest¹ | unfrocks hoặc unfrocketh¹ | unfrock | unfrock | unfrock |
Quá khứ | unfrocked | unfrocked hoặc unfrockedst¹ | unfrocked | unfrocked | unfrocked | unfrocked |
Tương lai | will/shall² unfrock | will/shall unfrock hoặc wilt/shalt¹ unfrock | will/shall unfrock | will/shall unfrock | will/shall unfrock | will/shall unfrock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unfrock | unfrock hoặc unfrockest¹ | unfrock | unfrock | unfrock | unfrock |
Quá khứ | unfrocked | unfrocked | unfrocked | unfrocked | unfrocked | unfrocked |
Tương lai | were to unfrock hoặc should unfrock | were to unfrock hoặc should unfrock | were to unfrock hoặc should unfrock | were to unfrock hoặc should unfrock | were to unfrock hoặc should unfrock | were to unfrock hoặc should unfrock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | unfrock | — | let’s unfrock | unfrock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "unfrock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)