Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈfɪt.təd/

Động từ

sửa

unfitted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của unfit

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

unfitted /.ˈfɪt.təd/

  1. Không thích hợp; không đủ khả năng, không đủ sức; không có các tiện nghi.

Tham khảo

sửa