Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌən.dɜː.ˈsteɪt/

Ngoại động từ

sửa

understate ngoại động từ /ˌən.dɜː.ˈsteɪt/

  1. Nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật.
    they understate their own losses — chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa