understate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌən.dɜː.ˈsteɪt/
Ngoại động từ
sửaunderstate ngoại động từ /ˌən.dɜː.ˈsteɪt/
- Nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật.
- they understate their own losses — chúng nói giảm bớt những thiệt hại của chúng
Chia động từ
sửaunderstate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "understate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)