unblock
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈblɑːk/
Ngoại động từ
sửaunblock ngoại động từ /.ˈblɑːk/
Chia động từ
sửaunblock
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to unblock | |||||
Phân từ hiện tại | unblocking | |||||
Phân từ quá khứ | unblocked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unblock | unblock hoặc unblockest¹ | unblocks hoặc unblocketh¹ | unblock | unblock | unblock |
Quá khứ | unblocked | unblocked hoặc unblockedst¹ | unblocked | unblocked | unblocked | unblocked |
Tương lai | will/shall² unblock | will/shall unblock hoặc wilt/shalt¹ unblock | will/shall unblock | will/shall unblock | will/shall unblock | will/shall unblock |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | unblock | unblock hoặc unblockest¹ | unblock | unblock | unblock | unblock |
Quá khứ | unblocked | unblocked | unblocked | unblocked | unblocked | unblocked |
Tương lai | were to unblock hoặc should unblock | were to unblock hoặc should unblock | were to unblock hoặc should unblock | were to unblock hoặc should unblock | were to unblock hoặc should unblock | were to unblock hoặc should unblock |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | unblock | — | let’s unblock | unblock | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "unblock", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)