Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtwæŋ/

Danh từ

sửa

twang /ˈtwæŋ/

  1. Tưng (tiếng búng dây đàn).
  2. (Thông tục) Giọng mũi; sự nói giọng mũi.
    to speak with a twang — nói giọng mũi

Động từ

sửa

twang /ˈtwæŋ/

  1. Bật, búng (dây đàn).
  2. Nói giọng mũi; đọc giọng mũi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Mangas

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

twang

  1. hạt hổ.

Tham khảo

sửa
  • Blench, Roger, Bulkaam, Michael. 2020. An introduction to Mantsi, a South Bauchi language of Central Nigeria.