Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít trykk trykket
Số nhiều trykk trykka, trykkene

trykk

  1. Sự ép, sức ép, áp lực, áp suất.
    trykk på en stavelse — Sự nhấn mạnh một âm.

Từ dẫn xuất

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít trykk trykken
Số nhiều trykk trykkene

trykk

  1. Sự đụng chạm mạnh.
    Han fikk en kraftig trykk i siden.
    en trykk seksten — Cú đấm mạnh.
    å stå for en trykk — Nhẫn nhục chịu đựng. Chịu đựng.
    Sự in, ấn loát.
    Han kunne ikke lese det som stod med smått trykk.
    Boka er nettopp gått i trykken.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa