Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trykket
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
trykket
gt
trykket
Số nhiều
trykkede
,
trykkete
Cấp
so sánh
—
cao
—
trykket
Chán, chán ngán, chán chường, chán ngấy.
Det var en
trykket
stemning i forsamlingen.
Tham khảo
sửa
"
trykket
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)