Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc trykket
gt trykket
Số nhiều trykkede, trykkete
Cấp so sánh
cao

trykket

  1. Chán, chán ngán, chán chường, chán ngấy.
    Det var en trykket stemning i forsamlingen.

Tham khảo

sửa