lavtrykk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lavtrykk | lavtrykket |
Số nhiều | lavtrykk | lavtrykka, lavtrykk ene |
lavtrykk gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "lavtrykk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lavtrykk | lavtrykket |
Số nhiều | lavtrykk | lavtrykka, lavtrykk ene |
lavtrykk gđ