handtrykk
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | handtrykk | handtrykket |
Số nhiều | handtrykk | handtrykka, handtrykkene |
Danh từ
sửahandtrykk gđ
- Sự bắt tay.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "handtrykk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)