blodtrykk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blodtrykk | blodtrykket |
Số nhiều | blodtrykk, blodtrykker | blodtrykka, blodtrykkene |
blodtrykk gđ
Tham khảo
sửa- "blodtrykk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | blodtrykk | blodtrykket |
Số nhiều | blodtrykk, blodtrykker | blodtrykka, blodtrykkene |
blodtrykk gđ