Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít blodtrykk blodtrykket
Số nhiều blodtrykk, blodtrykker blodtrykka, blodtrykkene

blodtrykk

  1. (Y) Áp huyết.

Tham khảo

sửa