truant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtruː.ənt/
Danh từ
sửatruant /ˈtruː.ənt/
Tính từ
sửatruant /ˈtruː.ənt/
- Hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng.
- a truant boy — đứa bé hay trốn học
- truant thoughts — ý kiến lông bông
Nội động từ
sửatruant nội động từ /ˈtruː.ənt/
Chia động từ
sửatruant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to truant | |||||
Phân từ hiện tại | truanting | |||||
Phân từ quá khứ | truanted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | truant | truant hoặc truantest¹ | truants hoặc truanteth¹ | truant | truant | truant |
Quá khứ | truanted | truanted hoặc truantedst¹ | truanted | truanted | truanted | truanted |
Tương lai | will/shall² truant | will/shall truant hoặc wilt/shalt¹ truant | will/shall truant | will/shall truant | will/shall truant | will/shall truant |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | truant | truant hoặc truantest¹ | truant | truant | truant | truant |
Quá khứ | truanted | truanted | truanted | truanted | truanted | truanted |
Tương lai | were to truant hoặc should truant | were to truant hoặc should truant | were to truant hoặc should truant | were to truant hoặc should truant | were to truant hoặc should truant | were to truant hoặc should truant |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | truant | — | let’s truant | truant | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "truant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)