troubled
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrə.bəld/
Hoa Kỳ | [ˈtrə.bəld] |
Động từ
sửatroubled
Chia động từ
sửatrouble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to trouble | |||||
Phân từ hiện tại | troubling | |||||
Phân từ quá khứ | troubled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trouble | trouble hoặc troublest¹ | troubles hoặc troubleth¹ | trouble | trouble | trouble |
Quá khứ | troubled | troubled hoặc troubledst¹ | troubled | troubled | troubled | troubled |
Tương lai | will/shall² trouble | will/shall trouble hoặc wilt/shalt¹ trouble | will/shall trouble | will/shall trouble | will/shall trouble | will/shall trouble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | trouble | trouble hoặc troublest¹ | trouble | trouble | trouble | trouble |
Quá khứ | troubled | troubled | troubled | troubled | troubled | troubled |
Tương lai | were to trouble hoặc should trouble | were to trouble hoặc should trouble | were to trouble hoặc should trouble | were to trouble hoặc should trouble | were to trouble hoặc should trouble | were to trouble hoặc should trouble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | trouble | — | let’s trouble | trouble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửatroubled /ˈtrə.bəld/
- Đục, không trong.
- Không yên, băn khoăn, lo lắng, bồn chồn.
- troubled sleep — giấc ngủ không yên
- Rối loạn, hỗn loạn.
- troubled time — thời buổi hỗn loạn
Thành ngữ
sửa- to fish in troubled waters: Xem Fish
Tham khảo
sửa- "troubled", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)