triplicate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtrɪ.plɪ.kət/
Danh từ
sửatriplicate /ˈtrɪ.plɪ.kət/
Tính từ
sửatriplicate /ˈtrɪ.plɪ.kət/
Ngoại động từ
sửatriplicate ngoại động từ /ˈtrɪ.plɪ.kət/
Chia động từ
sửatriplicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "triplicate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)