Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtræ.və.sti/

Danh từ

sửa

travesty /ˈtræ.və.sti/

  1. Sự bắt chước đùa, sự nhại chơi; sự biến làm trò đùa.
    to make a travesty of... — bắt chước... đùa nhại chơi, biến... thành trò đùa

Ngoại động từ

sửa

travesty ngoại động từ /ˈtræ.və.sti/

  1. Bắt chước đùa, nhại chơi; biến thành trò đùa.
    to travesty someone's style — nhại văn của ai

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa