travesty
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtræ.və.sti/
Danh từ
sửatravesty /ˈtræ.və.sti/
- Sự bắt chước đùa, sự nhại chơi; sự biến làm trò đùa.
- to make a travesty of... — bắt chước... đùa nhại chơi, biến... thành trò đùa
Ngoại động từ
sửatravesty ngoại động từ /ˈtræ.və.sti/
Chia động từ
sửatravesty
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "travesty", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)