transpire
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /trænt.ˈspɑɪ.ər/
Ngoại động từ
sửatranspire ngoại động từ /trænt.ˈspɑɪ.ər/
- Ra mồ hôi.
- (Thực vật học) Thoát hơi nước.
- Tiết lộ ra.
- the secret has transpired — điều bí mật đã bị tiết lộ
- (Thông tục) Xảy ra, diễn ra.
- important events transpired last week — những sự kiện quan trọng xảy ra tuần qua
Chia động từ
sửatranspire
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "transpire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)