Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /trænt.ˈspɑɪ.ər/

Ngoại động từ

sửa

transpire ngoại động từ /trænt.ˈspɑɪ.ər/

  1. Ra mồ hôi.
  2. (Thực vật học) Thoát hơi nước.
  3. Tiết lộ ra.
    the secret has transpired — điều bí mật đã bị tiết lộ
  4. (Thông tục) Xảy ra, diễn ra.
    important events transpired last week — những sự kiện quan trọng xảy ra tuần qua

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa