traffic light
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtræ.fɪk.lɑɪt/
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửatraffic light (số nhiều traffic lights) /ˈstɑːp.ˈlɑɪt/
- Đèn giao thông, đèn xanh đèn đỏ, tín hiệu giao thông.
- (Sưu tập tem) Các chấm màu ở lề của tờ tem, được in theo phương pháp litô ôpxet hay ảnh bản kẽm và được sử dụng bởi máy in để kiểm tra độ chính xác màu.
Đồng nghĩa
sửa- đèn giao thông
- stop light (Mỹ)
- traffic signal (Mỹ)
- robot (Nam Phi)