Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtɔr.ˌmɛnt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

torment /ˈtɔr.ˌmɛnt/

  1. Sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần).
    to be in torment — đau khổ
    to suffer torment — chịu đau khổ
  2. Nguồn đau khổ.

Ngoại động từ

sửa

torment ngoại động từ /ˈtɔr.ˌmɛnt/

  1. Làm đau khổ, giày vò, day dứt.
    to be tormented with remorse — đau khổ day dứt, vì hối hận

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa