Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋɨə̤j˨˩˧˧ tʰaːj˧˥ŋɨəj˧˧˧˥ tʰa̰ːj˩˧ŋɨəj˨˩˧˧ tʰaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋɨəj˧˧ ɟɔ˧˥ tʰaːj˩˩ŋɨəj˧˧ ɟɔ˧˥˧ tʰa̰ːj˩˧

Danh từ

sửa

người Do Thái

  1. Tín đồ Do Thái giáo.
  2. Thành viên của dân tộc Do Thái.

Đồng nghĩa

sửa

Dịch

sửa
Tín đồ Do Thái giáo
Thành viên của dân tộc Do Thái