Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
người Do Thái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɨə̤j
˨˩
zɔ
˧˧
tʰaːj
˧˥
ŋɨəj
˧˧
jɔ
˧˥
tʰa̰ːj
˩˧
ŋɨəj
˨˩
jɔ
˧˧
tʰaːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɨəj
˧˧
ɟɔ
˧˥
tʰaːj
˩˩
ŋɨəj
˧˧
ɟɔ
˧˥˧
tʰa̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
người Do Thái
Tín đồ
Do Thái giáo
.
Thành viên
của
dân tộc
Do Thái
.
Đồng nghĩa
sửa
dân Do Thái
Dịch
sửa
Tín đồ Do Thái giáo
Tiếng Anh
:
Jew
,
Yid
,
Jewish
person
Thành viên của dân tộc Do Thái
Tiếng Anh
:
Jew
,
Yid
,
Jewish
person