Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈθwɔrt/

Tính từ

sửa

thwart & phó từ /ˈθwɔrt/

  1. Ngang (trái với dọc).

Danh từ

sửa

thwart /ˈθwɔrt/

  1. Ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi).

Ngoại động từ

sửa

thwart ngoại động từ /ˈθwɔrt/

  1. Cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại.
    to thwart the enemy's plans — phá kế hoạch của địch

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa