Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

thickness /.nəs/

  1. Độ dày, bề dày.
  2. Tình trạng đục, trạng thái không trong; trạng thái đặc, trạng thái sền sệt (của nước, rượu, cháo... ).
  3. Tính dày đặc, tính rậm rạp.
  4. Tính ngu đần, tính đần độn (người... ).
  5. Tính không , tính lè nhè (của giọng nói... ).
  6. Lớp (đất... ), tấm.
    three thicknesses of cardboard — ba tấm các tông
  7. Tình trạng u ám (thời tiết).

Tham khảo sửa