theorise
Tiếng Anh
sửaNội động từ
sửatheorise nội động từ
- (+about something) Tạo ra các lý thuyết.
- Phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết.
Chia động từ
sửatheorise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "theorise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)