thatched
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈθætʃt/
Động từ
sửathatched
Chia động từ
sửathatch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to thatch | |||||
Phân từ hiện tại | thatching | |||||
Phân từ quá khứ | thatched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thatch | thatch hoặc thatchest¹ | thatches hoặc thatcheth¹ | thatch | thatch | thatch |
Quá khứ | thatched | thatched hoặc thatchedst¹ | thatched | thatched | thatched | thatched |
Tương lai | will/shall² thatch | will/shall thatch hoặc wilt/shalt¹ thatch | will/shall thatch | will/shall thatch | will/shall thatch | will/shall thatch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | thatch | thatch hoặc thatchest¹ | thatch | thatch | thatch | thatch |
Quá khứ | thatched | thatched | thatched | thatched | thatched | thatched |
Tương lai | were to thatch hoặc should thatch | were to thatch hoặc should thatch | were to thatch hoặc should thatch | were to thatch hoặc should thatch | were to thatch hoặc should thatch | were to thatch hoặc should thatch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | thatch | — | let’s thatch | thatch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửathatched /ˈθætʃt/
- Có mái rạ, có mái tranh, có mái lá; lợp tranh, lợp rạ, lợp lá.
- a thatched roof — mái rạ, mái tranh, mái lá
Tham khảo
sửa- "thatched", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)