học hỏi
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ hɔ̰j˧˩˧ | ha̰wk˨˨ hɔj˧˩˨ | hawk˨˩˨ hɔj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ hɔj˧˩ | ha̰wk˨˨ hɔj˧˩ | ha̰wk˨˨ hɔ̰ʔj˧˩ |
Động từ
sửahọc hỏi
- Nghiên cứu tìm tòi, hỏi han để biết, có thêm kiến thức.
- Tinh thần học hỏi cao.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "học hỏi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)