壽
Chữ Hán phồn thể
sửa
|
Tra cứu
sửaTừ nguyên
sửaChuyển tự
sửa- Chú âm phù hiệu: ㄕㄡˋ
- Chữ Hán giản thể: 寿
- Chữ Latinh:
- Bính âm: shòu (shou4)
- Phiên âm Hán-Việt: thọ
- POJ: siū
- Wade–Giles: sau6
- Chữ Hangul: 수 (su)
- Chữ Hiragana:
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
壽 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |