Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰṵʔ
˨˩
tʰṵ
˨˨
tʰu
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰu
˨˨
tʰṵ
˨˨
Danh từ
sửa
thụ
(
Nghĩa chỉ trong từ ghép Hán-Việt
)
Cây
.
Cổ
thụ
.
Động từ
sửa
thụ
(
Nghĩa chỉ trong từ ghép
)
Nhận
lấy.
Thụ
hưởng.
Hưởng
thụ
.