Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

правдивый

  1. (о человеке) chân thật, thành thực, thành thật, ngay thật.
  2. (содержащий правду) có thật, có thực, chân thật, đúng sự thật.
    правдивый рассказ — câu chuyện có thật

Tham khảo sửa