Tiếng Hà Lan sửa

Đại từ sửa

waar

  1. đâu
  2. Dạng của wat được sử dụng với giới từ

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Liên từ sửa

waar

  1. nơi
    Ik ga waar jij gaat.
    Bạn đi đâu thì tôi đi đó.
  2. trong khi
    Waar jij je zorgen maakt over de vorm, denken anderen eerder aan de inhoud.
    Trong khi bạn lo về hình thức thì người khác quan tâm về nội dung hơn.
  3. Dạng của wat được sử dụng với giới từ

Đồng nghĩa sửa

daar waar

Từ dẫn xuất sửa

Tính từ sửa

Không biến Biến
waar ware

waar (so sánh hơn ware, so sánh nhất -)

  1. thật, đúng

Đồng nghĩa sửa

kloppend, goed, echt, correct, reëel

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

Dạng bình thường
Số ít waar
Số nhiều waren
Dạng giảm nhẹ
Số ít (không có)
Số nhiều

waar ? (số nhiều waren)

  1. hàng hoá