really
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈri.ə.li/
Hoa Kỳ | [ˈri.ə.li] |
Phó từ
sửareally /ˈri.ə.li/
- Thực, thật, thực ra.
- what do you really think about it? — thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy
- it is really my fault — thực ra đó là lỗi của tôi
- is it really true? — có đúng thật không?
- really? — thật không?
- not really! — không thật à!
Tham khảo
sửa- "really", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)