Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
echt echte echts
So sánh hơn echter echtere echters
So sánh nhất echtst echtste

Tính từ

sửa

echt (so sánh hơn echte, so sánh nhất echter)

  1. đúng, thật

Đồng nghĩa

sửa

waar, werkelijk, onvervalst, authentiek

Trái nghĩa

sửa

vals, vervalst, namaak-

Phó từ

sửa

echt

  1. thật sự

Đồng nghĩa

sửa

werkelijk

Danh từ

sửa

echt  (không đếm được)

  1. hôn nhân
    in de echt verbonden — đã cưới nhau