vraiment
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vʁɛ.mɑ̃/
Phó từ
sửavraiment /vʁɛ.mɑ̃/
- Thật là.
- Une aventure vraiment extraordinaire — một chuyện phiêu lưu thật là lạ lùng
- il avait vraiment de la chance — nó thật là may mắn
- Thực sự.
- Un homme qui voudrait changer vraiment et totalement — một người muốn thay đổi thực sự và hoàn toàn
- Thực ra.
- Vraiment je n'y avais pas pensé — thực ra tôi không nghĩ tới điều đó
- Thực không.
- Vous arriverez vraiment? — anh sẽ đến thực không?
Tham khảo
sửa- "vraiment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)