Tiếng Girirra

sửa

Danh từ

sửa

laag

  1. sông.

Tham khảo

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
laag lage laags
So sánh hơn lager lagere lagers
So sánh nhất laagst laagste

Tính từ

sửa

laag (so sánh hơn lage, so sánh nhất lager)

  1. thấp: không có nhiều chiều cao
  2. (về âm thanh) trầm: không có nhiều dao động trong đơn vị thời gian

Trái nghĩa

sửa

hoog

Dạng bình thường
Số ít laag
Số nhiều lagen
Dạng giảm nhẹ
Số ít laagje
Số nhiều laagjes

Danh từ

sửa

laag ? (số nhiều lagen, giảm nhẹ laagje gt)

  1. lớp