Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

temp /ˈtɛmp/

  1. Nhân viên tạm thời (nhất là thư ký).

Nội động từ

sửa

temp nội động từ /ˈtɛmp/

  1. (Thgt) Làm công việc tạm thời.

Từ viết tắt

sửa

temp /ˈtɛmp/

  1. Nhiệt độ (temperature).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa