Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtɛm.pɪst/
  Hoa Kỳ (California)

Danh từ sửa

tempest /ˈtɛm.pɪst/

  1. Bão, dông tố.
  2. (Nghĩa bóng) Sự hỗn loạn, sự huyên náo.

Ngoại động từ sửa

tempest ngoại động từ /ˈtɛm.pəst/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gây bão tố, làm náo động dữ dội.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)