tarring
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtɑːr.riɳ/
Động từ
sửatarring
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "tar" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửatar
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tar | |||||
Phân từ hiện tại | tarring | |||||
Phân từ quá khứ | tarred | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tar | tar hoặc tarrest¹ | tars hoặc tarreth¹ | tar | tar | tar |
Quá khứ | tarred | tarred hoặc tarredst¹ | tarred | tarred | tarred | tarred |
Tương lai | will/shall² tar | will/shall tar hoặc wilt/shalt¹ tar | will/shall tar | will/shall tar | will/shall tar | will/shall tar |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tar | tar hoặc tarrest¹ | tar | tar | tar | tar |
Quá khứ | tarred | tarred | tarred | tarred | tarred | tarred |
Tương lai | were to tar hoặc should tar | were to tar hoặc should tar | were to tar hoặc should tar | were to tar hoặc should tar | were to tar hoặc should tar | were to tar hoặc should tar |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tar | — | let’s tar | tar | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửatarring /ˈtɑːr.riɳ/
Tham khảo
sửa- "tarring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)