Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈtæn.niɳ/

Động từ sửa

tanning

  1. Phân từ hiện tại của tan

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

tanning /ˈtæn.niɳ/

  1. Sự thuộc da.
  2. (Thông tục) Trận roi, trận đòn.

Tham khảo sửa