tag
- Xem thêm Tag
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
tag
- Một nhãn nhỏ.
- Một trò chơi trẻ con, giống như chơi đồ.
- Một trò chơi trên bảng.
- Graffiti với các chữ ký đặc trưng cho người vẽ.
- Bóng chày. Sự chạm vào người chạy bằng bóng hoặc găng tay.
- The tag was applied at second for the final out.
Dịch sửa
- nhãn nhỏ
- Tiếng Trung Quốc: 標簽
- Tiếng Séc: visačka gc, etiketa gc, cedulka gc, štítek gđ
- Tiếng Hà Lan: etiket gt
- Tiếng Pháp: étiquette gc
- Tiếng Phần Lan: lappu, etiketti
- Tiếng Đức: Etikett gt
- Tiếng Tây Ban Nha: etiqueta
- Tiếng Thụy Điển: etikett gch
- Tiếng Việt: nhãn
trò chơi
- Tiếng Séc: honěná gc, hra na babu gc
- Tiếng Hà Lan: tikkertje gt, politie en dief gt
- Tiếng Phần Lan: hippa, rosvo ja poliisi
- Tiếng Đức: Fange, Fangen, Hast'se (lóng.)
- Tiếng Việt: chơi đồ
Ngoại động từ sửa
Tiếng Đan Mạch sửa
Danh từ sửa
tag
Tiếng Hungari sửa
Danh từ sửa
tag
Tiếng Tây Tạng sửa
Danh từ sửa
tag
Tiếng Thụy Điển sửa
Động từ sửa
tag
- đồng nghĩa với ta trong tiếng Thụy Điển
- cầm, nắm
- Tappa inte taget - Đừng rời nó ra
- Släpp inte taget - Đừng bỏ đi
Danh từ sửa
tag gt