Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thời điểm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̤ːj
˨˩
ɗiə̰m
˧˩˧
tʰəːj
˧˧
ɗiəm
˧˩˨
tʰəːj
˨˩
ɗiəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəːj
˧˧
ɗiəm
˧˩
tʰəːj
˧˧
ɗiə̰ʔm
˧˩
Định nghĩa
sửa
thời điểm
Khoảng
thời gian
rất
ngắn
,
coi
là một điểm trên đường
thẳng
cụ thể hóa
thời gian
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
thời điểm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)