Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít etikett etiketten
Số nhiều etiketter etikettene

etikett

  1. Nhãn, nhãn hiệu.
    Bagasjen må merkes med etiketter,

Tham khảo

sửa