synopsis
Xem Synopsis
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaBắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Latinh synopsis, từ tiếng Hy Lạp (synoran).
Danh từ
sửasynopsis (số nhiều synopses) /sɪ.ˈnɑːp.sɪs/
- Bảng tóm tắt, bảng toát yếu; bản tóm tắt, bản toát yếu, toát yếu.
- (Tôn giáo) Sách kinh dành cho giáo dân (trong Chính Thống giáo).
Đồng nghĩa
sửa- bảng tóm tắt
Từ dẫn xuất
sửaTừ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "synopsis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.nɔp.sis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
synopsis /si.nɔp.sis/ |
synopsis /si.nɔp.sis/ |
synopsis gc /si.nɔp.sis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
synopsis /si.nɔp.sis/ |
synopsis /si.nɔp.sis/ |
synopsis gđ /si.nɔp.sis/
Tham khảo
sửa- "synopsis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)