Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈspɛk.təs/

Danh từ sửa

conspectus /kən.ˈspɛk.təs/

  1. Đại cương, tổng quan.
  2. Biểu đồ tổng quát.

Tham khảo sửa