Tiếng Anh

sửa
 
summary

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsə.mə.ri/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

summary /ˈsə.mə.ri/

  1. tóm tắt, sơ lược, giản lược
    a summary account — báo cáo tóm tắt
    summary method — phương pháp giản lược
  2. được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết


Thành ngữ

sửa
  • in summary: tóm lại

Danh từ

sửa

summary /ˈsə.mə.ri/

  1. bài tóm tắt

Tham khảo

sửa