Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abridgment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/əˈbrɪdʒ.mənt/
Danh từ
sửa
abridgment
Sự
rút ngắn
, sự
cô
gọn
, sự
tóm tắt
;
bài
tóm tắt
sách
,
sách
tóm tắt
.
Sự
hạn chế
, sự
giảm bớt
.
Tham khảo
sửa
"
abridgment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)