Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈnɑːp.tɪk/

Tính từ

sửa

synoptic /sə.ˈnɑːp.tɪk/

  1. Khái quát, tóm tắt.
  2. (Thuộc) Sách Phúc âm tóm tắt.

Danh từ

sửa

synoptic (synoptist) /sə.ˈnɑːp.tɪk/

  1. Người viết bản tóm tắt sách Phúc âm.

Tham khảo

sửa