Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈswuːn/

Danh từ

sửa

swoon /ˈswuːn/

  1. Sự ngất đi, sự bất tỉnh.

Nội động từ

sửa

swoon nội động từ /ˈswuːn/

  1. Ngất đi, bất tỉnh.
    swooned with pain — ngất đi vì đau
  2. Tắt dần (điệu nhạc... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Boghom

sửa

Động từ

sửa

swoon

  1. nằm xuống.

Tham khảo

sửa
  • Shimizu, Kiyoshi. 1978. The Southern Bauchi group of Chadic languages: a survey report. (Africana Marburgensia: Sonderheft, 2.) Marburg/Lahn: Africana Marburgensia.