Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈswuːn/

Danh từ sửa

swoon /ˈswuːn/

  1. Sự ngất đi, sự bất tỉnh.

Nội động từ sửa

swoon nội động từ /ˈswuːn/

  1. Ngất đi, bất tỉnh.
    swooned with pain — ngất đi vì đau
  2. Tắt dần (điệu nhạc... ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa